Có 2 kết quả:
頑強 ngoan cường • 顽强 ngoan cường
phồn thể
Từ điển phổ thông
kiên cường, ngoan cường
Từ điển trích dẫn
1. Kiên định, kiên quyết, kiên cường, quật cường.
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
kiên cường, ngoan cường
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0